MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Daytona 675 Special Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, In-Line 3-Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 675 Cc / 41.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 49.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.65:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.6 Litres / 1.0 Us Gal / 0.8 Imp Gal |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Forced Air Induction |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel 3 Into 1 System With Valve In Secondary And Under Seat Silencer |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital - Inductive Type |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 94 Kw / 126 Hp @ 12600Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 73 Nm / 7.4 Kgf-M / 54 Ft/Lb @ 11750Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | O Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminum Beam Twin Spar, Swingarm Braced Twin Sided, Aluminum Alloy With Adjustable Pivot Position |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Usd Forks With Adjustable Preload, Rebound And Compression Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock With Piggy Back Reservoir Adjustable For Preload, Rebound And Compression Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 308 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr 17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.9º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 89.1 Mm / 3.5 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2020 Mm / 79.5 In Width (Handlebars) 710 Mm / 27.9 In Height Without Mirrors 1105 Mm M / 43.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1395 Mm / 54.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 161 Kg / 356 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.5 Litres / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6.0 L/100 Km / 16.6 Km/L / 39 Us Mpg / 47 Imp Mpg |
Instruments | Display/Functions Lcd Multi-Functional Instrument Pack With Digital Speedometer, Trip Computer, Analogue Tachometer, Lap Timer, Gear Position Indicator And Programmable Gear Change Lights And Clock |
Standing ¼ Mile | 11.38 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 251 Km/H / 156 Mph |