Thông số TRIUMPH DAYTONA 675R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH DAYTONA 675R

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH DAYTONA 675R
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 95.4 kw / 128 hp @ 12500rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2017 - 18
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr 17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.5 litres / 4.6 us gal / 3.8 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH DAYTONA 675R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Daytona 675R
Năm Sản Xuất (Year)2017 - 18
Động Cơ (Engine)Four Stroke,  In-Line 3-Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)675 Cc / 41.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 49.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.1:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.6 Litres / 1.0 Us Gal / 0.8 Imp Gal
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Forced Air Induction And Sai
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel 3 Into 1 System With Valve In Secondary And Under Engine Silencer
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital - Inductive Type
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)95.4 Kw / 128 Hp @ 12500Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)74 Nm / 7.5 Kgf-M / 55 Ft.Lbs @ 11900Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate, Slipper.
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)O-Ring Chain
Khung Xe (Frame)Aluminium Beam Twin Spar. Rear - 2 Piece High Pressure Die Cast Swingarm Braced, Twin-Sided, Aluminium Alloy With Adjustable Pivot Position
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Öhlins 43Mm Upside Down Nix30 Forks With Adjustable Preload, Rebound And Compression Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Öhlins Ttx36 Twin Tube Monoshock With Piggy Back Reservoir, Adjustable Preload, Rebound And Compression Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)133 Mm / 5.2 In
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Front Cast Aluminium Alloy 5-Spoke 17 X 3.5In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Rear Cast Aluminium Alloy 5-Spoke 17 X 5.5In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 308 Mm Discs, 4 Piston Calipers, Brembo, Switchable Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc, 1 Piston Caliper, Brembo, Swotchable Abs
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr 17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr 17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23.0º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)87.9 Mm / 3.5 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2045 Mm / 80.4 In Width (Handlebars) 695 Mm / 27.3 In Height Without Mirrors 1112 Mm /  43.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1375 Mm / 54.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)167 Kg / 368Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)184 Kg / 406 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.5 Litres / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)4.5 L/100 Km / 22.3 Km/L / 52.4 Us Mpg / 62.8 Imp Mpg

Hình Ảnh - TRIUMPH DAYTONA 675R


TRIUMPH DAYTONA 675R - cauhinhmay.com

TRIUMPH DAYTONA 675R - cauhinhmay.com

TRIUMPH DAYTONA 675R - cauhinhmay.com

TRIUMPH DAYTONA 675R - cauhinhmay.com