MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Daytona 750 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1993 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder (Four Stroke, Transverse Three Cylinder,
Dohc, 4 Valve Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 749 Cc / 45.7 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 55 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3 X 36 Mm Bst Cv Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci (Transistor Controlled Ignition) |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Dpr9Ea-9 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 74 Kw / 97 Hp @ 8750 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 62 Kw / 84 Hp @ 9900 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 66 Nm / 6.7 Kgf-M / 48.7 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Telescopic Forks, Preload, Compression
And Rebound Damping Adjustment. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Tri-Link Monoshock Adjustable Preload And
Rebound Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 296 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Vr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Vr18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 105 Mm / 4.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 218 Kg / 480.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 25 Litres / 6.6 Us Gal / 5.4
Imp Gal |