MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Daytona 955I Centennial Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 |
Production | 200 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 955 Cc / 54.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 65 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 15W/40 Synthetic |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Inductive |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Dpr8Ea-9 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | Na |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Na |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | O-Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular, Fabricated Aluminium Alloy Perimeter, Swingarm Single Sided, Aluminium Alloy With Eccentric Chain Adjuster |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45 Mm Forks With Dual Rate Springs And Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock With Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Alloy 3 Spoke, 17 X 3.5 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Alloy 3 Spoke, 17 X 6.0 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 22.5º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 79 Mm / 3.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2072 Mm / 81.6 In Width 725 Mm / 28.5 In Height 1165 Mm / 45.9In |
Wheel Base | 1426Mm / 56.1In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm / 32.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 188 Kg / 414 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal / 4.6 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 263 Km/H / 163.5 Mph |