MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Daytona Moto2 765 Limited Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 765 Cc / 46.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 53.38 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.9:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel 3-Into-1 Exhaust System. Stainless Steel Underbody Primary Silencer. Arrow Titanium Secondary Silencer. |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multi-Point Sequential Electronic Fuel Injection With Sai. Electronic Throttle Control. |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 128 Hp / 95.4 Kw @ 12250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 80 Nm / 59 Lb-Ft @ 9750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed With Triumph Shift Assist |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Frame Front | Front Aluminum Beam Twin Spar |
Frame Rear | Two-Piece High Pressure Die Cast |
Swinging Arm | Twin-Sided, Cast Aluminum Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Öhlins 43 Mm Upside Down Nix30 Forks With Adjustable Preload, Rebound And Compression Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Öhlins Ttx36 Twin Tube Monoshock With Piggyback Reservoir, Adjustable, Rebound And Compression Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310 Mm Floating Discs 4-Piston Radial Monobloc Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc Brembo Single-Piston Caliper |
Abs System | Switchable Abs |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Cast Aluminum Alloy 5-Spoke 17 X 3.5 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Cast Aluminum Alloy 5-Spoke 17 X 5.5 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.2° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 91.1 Mm / 3.59 In |
Kích Thước (Dimensions) | Width 718 Mm / 28.3 In Height 1105 Mm / 43.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1379 Mm / 54.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 822 Mm / 32.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.6 Us Gal |