MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Daytona T595 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 955 Cc / 54.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 65 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Inductive Type |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Dpr8Ea-9 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 94.9 Kw / 130 Hp @ 10200 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 87.5 Kw / 117.3 Hp @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 100 Nm / 10.2 Kgf-M / 73.8 Lb-Ft @ 8300 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45 Mm Rwu Forks With Dual Rate Spring Adjustable Compression, Rebound And Preload. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Adjustable Compression Rebound And Preload. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Front Tire Pressure | 2.5 Bar |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 Zr17 |
Rear Tire Pressure | 2.9 Bar |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1426 Mm / 56.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 192.6 Kg / 424.6 Lbs |
Wet Weigh | 214 Kg / 471.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal / 4.0 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6.5 L/100 Km / 15.3 Km/L / 36 Us Mpg / 43 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 12.9 M / 42.3 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 36.9 M / 121 Ft |
Standing ¼ Mile | 11.0 Sec / 206.1 Km/H / 128 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 254.0 Km/H / 157.8 Mph |