MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Legend Tt |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 - 01 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 885 Cc / 54 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 65 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3 X 36 Mm Flat Slide Cv Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50.3 Kw / 69 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 72 Nm / 7.3 Kgf-M / 53.1 Lb-Ft @ 4800 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Khung Xe (Frame) | Micro Alloyed High Tensile Steel Spine |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Forks With Triple Rate Springs |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock With Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 136 Mm / 5.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 285Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 R17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1580 Mm / 62.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 725 Mm / 28.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 215 Kg / 474 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 L / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal |
Consumption Average (Claimed) | 5.3 L/100 Km / 18.7 Km/L / 44 Us Mpg / 52.8 Imp Mpg |
Standing 1/4 Mile | 12.9 Sec |
Top Speed (Claimed) | 201 Km/H / 125 Mph |