MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Rocket 3 Gt 221 Special Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Inline 3-Cylinder, Dohc |
Dung Tích (Capacity) | 2458 Cc / 150 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 110.2 X 85.9 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Ride-By-Wire, Fuel Injected |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless 3-Into-1 Headers With 3
Exit Silencer / Cat Box |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Inductive Type Via Electronic Engine Management |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 123 Kw / 167 Ps
/
165 Hp @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 221 Nm / 163 Ft-Lb @ 4000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate Hydraulically
Operated, Torque Assist |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft, Bevel Box |
Khung Xe (Frame) | Full Aluminum Frame |
Swingarm | Single-Sided, Cast Aluminum |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 47Mm Upside-Down
1+1 Cartridge Front Forks, Compression And Rebound Adjuster. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fully Adjustable Showa
Piggyback Reservoir Rsu With Remote Hydraulic Preload Adjuster |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 107 Mm / 4.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320 Mm Discs W/ Brembo M4.30 Stylema 4-Piston Radial Monobloc Calipers, Cornering Abs (2X 320 Mm Discs W/ Brembo M4.30 Stylema 4-Piston Radial Monobloc Calipers,
Cornering Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 300Mm Disc, Brembo M4.32
4-Piston Monobloc Caliper, Cornering Abs |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 17 X 3.5 In Cast Aluminium |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 16 X 7.5 In Cast Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 150/80 R17 V |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 240/50 R16 V |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.9° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 134.9 Mm / 5.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Width 886 Mm /
34.8 In - Handlebars
Height 1066 Mm / 41.5 In - Without Mirrors |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1677 Mm / 66 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 750 Mm / 29.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 294 Kg / 648 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal |