Thông số TRIUMPH ROCKET 3 TFC - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH ROCKET 3 TFC

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH ROCKET 3 TFC
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 133.8 kw / 182 ps @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): 150/80 r17 v
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 240/50 r16 v
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5 us gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH ROCKET 3 TFC


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Rocket 3 Tfc
Năm Sản Xuất (Year)2019
Production750 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Inline 3-Cylinder, Dohc
Dung Tích (Capacity)2458 Cc / 150 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)110.2 X 85.9 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)Na
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Ride-By-Wire, Fuel Injected
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Ống Xả (Exhaust)Stainless 3-Into-1 Headers With 3-Exit Arrow-Branded Silencer / Cat Box
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Inductive Type Via Electronic Engine Management
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)133.8 Kw / 182 Ps @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)221 Nm / 163 Ft-Lb @ 4000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulic, Slip-Assist
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft, Bevel Box
Khung Xe (Frame)Full Aluminum Frame
SwingarmSingle-Sided, Cast Aluminum Swingarm
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa Ø47Mm Upside-Down 1+1 Cartridge Front Forks, Compression And Rebound Adj
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Fully Adjustable Showa Piggyback Reservoir Rsu With Remote Hydraulic Preload Adjuster
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)107 Mm / 4.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320 Mm Discs W/ Brembo M4.30 Stylema 4-Piston Radial Monobloc Calipers, Cornering Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 300 Mm Disc, Brembo M4.32 4-Piston Monobloc Caliper, Cornering Abs
Bánh Xe Trước (Front Wheel)17 X 3.6 In Cast Aluminum
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)16 X 7.5 In Cast Aluminum
Lốp Trước (Front Tyre)150/80 R17 V
Lốp Sau (Rear Tyre)240/50 R16 V
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27.9°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)134.9 Mm / 5.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)Na
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)773 Mm / 30.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)290 Kg / 639 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5 Us Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH ROCKET 3 TFC


TRIUMPH ROCKET 3 TFC - cauhinhmay.com

TRIUMPH ROCKET 3 TFC - cauhinhmay.com

TRIUMPH ROCKET 3 TFC - cauhinhmay.com

TRIUMPH ROCKET 3 TFC - cauhinhmay.com

TRIUMPH ROCKET 3 TFC - cauhinhmay.com

TRIUMPH ROCKET 3 TFC - cauhinhmay.com

TRIUMPH ROCKET 3 TFC - cauhinhmay.com

TRIUMPH ROCKET 3 TFC - cauhinhmay.com

TRIUMPH ROCKET 3 TFC - cauhinhmay.com

TRIUMPH ROCKET 3 TFC - cauhinhmay.com