MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Rocket 3 Tfc |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Production | 750 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Inline 3-Cylinder, Dohc |
Dung Tích (Capacity) | 2458 Cc / 150 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 110.2 X 85.9 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | Na |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Ride-By-Wire, Fuel Injected |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless 3-Into-1 Headers With 3-Exit Arrow-Branded Silencer / Cat Box |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Inductive Type Via Electronic Engine Management |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 133.8 Kw / 182 Ps @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 221 Nm / 163 Ft-Lb @ 4000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulic, Slip-Assist |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft, Bevel Box |
Khung Xe (Frame) | Full Aluminum Frame |
Swingarm | Single-Sided, Cast Aluminum Swingarm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa Ø47Mm Upside-Down 1+1 Cartridge Front Forks, Compression And Rebound Adj |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fully Adjustable Showa Piggyback Reservoir Rsu With Remote Hydraulic Preload Adjuster |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 107 Mm / 4.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320 Mm Discs W/ Brembo M4.30 Stylema 4-Piston Radial Monobloc Calipers, Cornering Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 300 Mm Disc, Brembo M4.32 4-Piston Monobloc Caliper, Cornering Abs |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 17 X 3.6 In Cast Aluminum |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 16 X 7.5 In Cast Aluminum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 150/80 R17 V |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 240/50 R16 V |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.9° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 134.9 Mm / 5.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | Na |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 773 Mm / 30.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 290 Kg / 639 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5 Us Gal |