MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Rocket Iii Classic |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 - 09 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Longitudinal Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 2294 Cc / 140 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101.6 X 94.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Inductive Type Via Electronic Engine Management |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 103.6 Kw / 140 Hp @ 5750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 200 Nm / 20.4 Kgf-M / 147Ft.Lbf @ 2500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Twin Spine |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Upside Down Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Chromed Spring Twin Shocks With Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 316 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.5 X 17, 5 Spoke |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 7.5 X 16, 5 Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 150/80 V17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 240/50 V16 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 152Mm / 6.0 In |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1165 Mm / 45.9 In Length 2500 Mm / 98.4 In Width 970 Mm / 38.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1695 Mm / 66.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 740 Mm / 29.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 320 Kg / 704 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 350 Kg / 771.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 24 Litres / 6.3 Us Gal / 5.3 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6.4 L/100 Km / 15.6 Km/L / 36.7 Us Mpg / 44.1 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.2 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 219.4 Km/H / 136.3 Mph |