MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Rocket Iii Roadster |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 - 18 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 3-Cylinder, Dohc |
Dung Tích (Capacity) | 2294 Cc / 140 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101.6 X 94.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Twin Butterflies And Progressive Linkage On Primary Butterflies |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 15W/50 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 5.9 L / 1.6 Us Gal / 1.3 Impgal |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel 3 Into 1 Into 2, Large Volume Catalysts In Front Of Chrome-Plated Exhaust |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Inductive Type Via Electronic Engine Management |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 109 Kw / 146 Hp @ 5750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 221 Nm / 22.5 Kgf-M / 163 Ft-Lb @ 3300 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St: 41/14 / 2Nd: 37/19 / 3Rd: 33/23 / 4Th: 29/25 / 5Th: 27/28:1 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Twin Spine, Swingarm Twin-Sided, Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Kayaba 43Mm Upside Down Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Kayaba Black Spring Twin Shocks With 5 Position Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 105 Mm / 4.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Floating Discs, Nissin 4-Piston Fixed Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 320 Mm Floating Discs, Nissin 4-Piston Fixed Caliper, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 316 Mm Disc, Brembo 2 Piston Floating Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 316 Mm Disc, Brembo 2 Piston Floating Caliper, Abs) |
Wheels Front | Cast Aluminium Alloy, 5-Spoke, 17 X 3.5 In |
Wheels Rear | Cast Aluminium Alloy, 5-Spoke, 16 X 7.5 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 150/80 V17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 250/50 V16 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 148 Mm / 5.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2500 Mm / 98.3 In Width 970 Mm / 38.2 In (Handlebars) Height 1165 Mm / 45.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1695 Mm / 66.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 750 Mm / 29.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 320 Kg / 704 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 367 Kg / 807 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 24 Litres / 6.3 Us Gal |