Thông số TRIUMPH ROCKET III ROADSTER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH ROCKET III ROADSTER

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH ROCKET III ROADSTER
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 109 kw / 146 hp @ 5750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2017 - 18
  • Lốp Trước (Front Tyre): 150/80 v17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 250/50 v16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 24 litres / 6.3 us gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH ROCKET III ROADSTER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Rocket Iii Roadster
Năm Sản Xuất (Year)2017 - 18
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 3-Cylinder, Dohc
Dung Tích (Capacity)2294 Cc / 140 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101.6 X 94.3 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.7:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Twin Butterflies And Progressive Linkage On Primary Butterflies
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 15W/50
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)5.9 L / 1.6 Us Gal / 1.3 Impgal
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel 3 Into 1 Into 2, Large Volume Catalysts In Front Of Chrome-Plated Exhaust
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital  Inductive Type Via Electronic Engine Management
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)109 Kw / 146 Hp @ 5750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)221 Nm / 22.5 Kgf-M / 163 Ft-Lb @ 3300 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St: 41/14 / 2Nd: 37/19 / 3Rd: 33/23 / 4Th: 29/25 / 5Th: 27/28:1
Khung Xe (Frame)Tubular Steel, Twin Spine, Swingarm Twin-Sided, Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Kayaba 43Mm Upside Down Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Kayaba Black Spring Twin Shocks With 5 Position Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)105 Mm / 4.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Floating Discs, Nissin 4-Piston Fixed Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 320 Mm Floating Discs, Nissin 4-Piston Fixed Caliper, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 316 Mm Disc, Brembo 2 Piston Floating Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 316 Mm Disc, Brembo 2 Piston Floating Caliper, Abs)
Wheels FrontCast Aluminium Alloy, 5-Spoke, 17 X 3.5 In
Wheels RearCast Aluminium Alloy, 5-Spoke, 16 X 7.5 In
Lốp Trước (Front Tyre)150/80 V17
Lốp Sau (Rear Tyre)250/50 V16
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)32°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)148 Mm / 5.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2500 Mm / 98.3 In Width      970 Mm / 38.2 In   (Handlebars) Height   1165 Mm / 45.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1695 Mm / 66.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)750 Mm / 29.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)320 Kg / 704 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)367 Kg / 807 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)24 Litres / 6.3 Us Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH ROCKET III ROADSTER


TRIUMPH ROCKET III ROADSTER - cauhinhmay.com

TRIUMPH ROCKET III ROADSTER - cauhinhmay.com

TRIUMPH ROCKET III ROADSTER - cauhinhmay.com