Thông số TRIUMPH ROCKET III TOURING - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH ROCKET III TOURING

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH ROCKET III TOURING
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 77.3 kw / 105.9 hp @ 5400 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015 - 16
  • Lốp Trước (Front Tyre): 150/80 r16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/70 r16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22.3 litres / 5.9 us gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH ROCKET III TOURING


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Rocket Iii Touring
Năm Sản Xuất (Year)2015 - 16
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 3-Cylinder, Dohc, 12 Valves
Dung Tích (Capacity)2294 Cc / 140 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101.6 X 94.3 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.7:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Twin Butterflies And Progressive Linkage On Primary Butterflies
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 15W/50
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)5.9 L / 1.6 Us Gal / 1.3 Imp Gal
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel 3 Into 1 Into 2, Large Volume Catalysts In Front Of Chrome-Plated Exhaust
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital  Inductive Type Via Electronic Engine Management
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)77.3 Kw / 105.9 Hp @ 5400 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)203 Nm / 20.7 Kgf-M / 150 Ft.Lbs @ 2500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St: 41/14 / 2Nd: 37/19 / 3Rd: 33/23 / 4Th: 29/25 / 5Th: 27/28:1
Khung Xe (Frame)Tubular Steel, Twin Spine, Swingarm Twin-Sided, Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Kayaba 43Mm Upside Down Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Kayaba Black Spring Twin Shocks With 5 Position Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)105 Mm / 4.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Floating Discs, Nissin 4-Piston Fixed Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 320 Mm Floating Discs, Nissin 4-Piston Fixed Caliper, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 316 Mm Disc, Brembo 2 Piston Floating Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 316 Mm Disc, Brembo 2 Piston Floating Caliper, Abs)
Wheels FrontCast Aluminium Alloy, 25-Spoke, 16 X 3.5 In
Wheels RearCast Aluminium Alloy, 25-Spoke, 16 X 5.0 In
Lốp Trước (Front Tyre)150/80 R16
Lốp Sau (Rear Tyre)180/70 R16
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)32°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)184 Mm / 7.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2603 Mm / 102.4 In Width      995 Mm / 39.1 In  Including Levers (Widest Fixed Part) Height  1182 Mm / 46.5 In Excluded Quick Release Screen & Mirrors
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1705 Mm / 67.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)730 Mm / 28.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)358 Kg / 789 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)395 Kg / 869 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22.3 Litres / 5.9 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.6 L/100 Km / 17.8 Km/L / 41.9 Us Mpg / 50.4 Imp Mpg
Màu Sắc (Colours)Cranberry Red & Phantom Black, Phantom Black With Gold And Red Key Lines

Hình Ảnh - TRIUMPH ROCKET III TOURING


TRIUMPH ROCKET III TOURING - cauhinhmay.com

TRIUMPH ROCKET III TOURING - cauhinhmay.com

TRIUMPH ROCKET III TOURING - cauhinhmay.com

TRIUMPH ROCKET III TOURING - cauhinhmay.com