MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Rocket Iii Touring |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 - 16 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 3-Cylinder, Dohc, 12 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 2294 Cc / 140 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101.6 X 94.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Twin Butterflies And Progressive Linkage On Primary Butterflies |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 15W/50 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 5.9 L / 1.6 Us Gal / 1.3 Imp Gal |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel 3 Into 1 Into 2, Large Volume Catalysts In Front Of Chrome-Plated Exhaust |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Inductive Type Via Electronic Engine Management |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 77.3 Kw / 105.9 Hp @ 5400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 203 Nm / 20.7 Kgf-M / 150 Ft.Lbs @ 2500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St: 41/14 / 2Nd: 37/19 / 3Rd: 33/23 / 4Th: 29/25 / 5Th: 27/28:1 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Twin Spine, Swingarm Twin-Sided, Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Kayaba 43Mm Upside Down Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Kayaba Black Spring Twin Shocks With 5 Position Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 105 Mm / 4.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Floating Discs, Nissin 4-Piston Fixed Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 320 Mm Floating Discs, Nissin 4-Piston Fixed Caliper, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 316 Mm Disc, Brembo 2 Piston Floating Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 316 Mm Disc, Brembo 2 Piston Floating Caliper, Abs) |
Wheels Front | Cast Aluminium Alloy, 25-Spoke, 16 X 3.5 In |
Wheels Rear | Cast Aluminium Alloy, 25-Spoke, 16 X 5.0 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 150/80 R16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/70 R16 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 184 Mm / 7.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2603 Mm / 102.4 In Width 995 Mm / 39.1 In Including Levers (Widest Fixed Part) Height 1182 Mm / 46.5 In Excluded Quick Release Screen & Mirrors |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1705 Mm / 67.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 730 Mm / 28.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 358 Kg / 789 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 395 Kg / 869 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22.3 Litres / 5.9 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.6 L/100 Km / 17.8 Km/L / 41.9 Us Mpg / 50.4 Imp Mpg |
Màu Sắc (Colours) | Cranberry Red & Phantom Black, Phantom Black With Gold And Red Key Lines |