Thông số TRIUMPH ROCKET X LIMITED EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH ROCKET X LIMITED EDITION

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH ROCKET X LIMITED EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 110.3 kw / 148 hp @ 5750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Lốp Trước (Front Tyre): 150/80 r17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 240/50 r16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 24 litres / 6.3 us gal / 5.3 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH ROCKET X LIMITED EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Rocket X Limited Edition
Năm Sản Xuất (Year)2015
Production500 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 3-Cylinder, Dohc
Dung Tích (Capacity)2294 Cc  / 140 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101.6 X 94.3 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.7:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Twin Butterflies And Progressive Linkage On Primary Butterflies
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 15W/50
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)5.9 L / 1.6 Us Gal / 1.3 Imp Gal
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel 3 Into 1 Into 2, Large Volume Catalysts In Front Of Chrome-Plated Exhaust
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital  Inductive Type Via Electronic Engine Management
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)110.3 Kw / 148 Hp @ 5750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)221 Nm / 22.5 Kgf-M / 163 Ft-Lb @ 2750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Tubular Steel, Twin Spine Swingarm Twin-Sided, Steel (Houses Drive Shaft)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Kyb 43Mm Upside Down Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Kyb Black Spring Twin Shocks With 5 Position Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)105 Mm / 4.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Floating Discs, Nissin 4-Piston Fixed Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 320 Mm Floating Discs, Nissin 4-Piston Fixed Caliper, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 316 Mm Disc, Brembo 2 Piston Floating Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 316 Mm Disc, Brembo 2 Piston Floating Caliper, Abs)
Wheels FrontCast Aluminium Alloy 5 Spoke, 17 X 3.5In
Wheels RearCast Aluminium Alloy 5 Spoke, 16 X 7.5In
Lốp Trước (Front Tyre)150/80 R17
Lốp Sau (Rear Tyre)240/50 R16
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)32°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)148 Mm / 5.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2500 Mm / 98.4 In Width      970 Mm /  38.1 In Height  1165 Mm /  45.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1695 Mm /  66.7In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)750 Mm / 29.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)334 Kg / 740 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)367 Kg / 809 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)24 Litres / 6.3 Us Gal / 5.3 Imp Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH ROCKET X LIMITED EDITION


TRIUMPH ROCKET X LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH ROCKET X LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH ROCKET X LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH ROCKET X LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH ROCKET X LIMITED EDITION - cauhinhmay.com