Thông số TRIUMPH SCRAMBLER 1200 XE GOLD LINE EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH SCRAMBLER 1200 XE GOLD LINE EDITION

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH SCRAMBLER 1200 XE GOLD LINE EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 89 hp / 66.2 kw @ 7250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH SCRAMBLER 1200 XE GOLD LINE EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Scrambler 1200 Xe Gold Line Edition
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 270° Crank Angle Parallel Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, 270° Crank Angle Parallel Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)1200 Cc / 73.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)97.6 X 80.0 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Ống Xả (Exhaust)Brushed 2 Into 2 Exhaust System With Brushed High Level Silencers
EmissionEuro5
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital – Inductive Type
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)89 Hp / 66.2 Kw @ 7250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)110 Nm / 81.1 Lb-Ft @ 4500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate Torque Assist
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)X Ring Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel With Aluminum Cradles, Twin-Sided, Aluminum, 579 Mm Long Swingarm
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)47Mm Showa Fully Adjustable Usd Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)250 Mm / 9.8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Öhlins Fully Adjustable Piggy-Back Rsus With Twin Springs
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)250 Mm / 9.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs, Brembo M50 Monoblock Calipers, Radial Master Cylinder
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255Mm Disc, Brembo 2-Piston Floating Caliper (Single 255Mm Disc, Brembo 2-Piston Floating Caliper)
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Switchable Abs
Wheel Front36-Spoke 21 X 2.15 In, Aluminum Rims
Wheel Rear32-Spoke 17 X 4.25 In, Aluminum Rims
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.9°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)129.2 Mm / 5.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length   2330 Mm /  91.7 In Width      905 Mm /  35.6 In With Handlebars Height   1250 Mm /  49.2 In Without Mirrors
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1570 Mm / 61.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)870 Mm / 34.3 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)230 Kg / 507 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal
InstrumentsFull-Colour Tft Instruments

Hình Ảnh - TRIUMPH SCRAMBLER 1200 XE GOLD LINE EDITION


TRIUMPH SCRAMBLER 1200 XE 
	GOLD LINE EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH SCRAMBLER 1200 XE 
	GOLD LINE EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH SCRAMBLER 1200 XE 
	GOLD LINE EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH SCRAMBLER 1200 XE 
	GOLD LINE EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH SCRAMBLER 1200 XE 
	GOLD LINE EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH SCRAMBLER 1200 XE 
	GOLD LINE EDITION - cauhinhmay.com