MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Scrambler 1200
Xe Steve Mcqueen Limited Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Production | 1000 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 270°
Crank Angle Parallel Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, 270°
Crank Angle Parallel Twin, Sohc,
4 Valves Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 1200 Cc / 73.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 97.6 X 80.0 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Brushed 2 Into 2 Exhaust System
With Brushed High Level Silencers |
Emission | Euro5 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic
Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital
Inductive
Type |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 89 Hp / 66.2 Kw @ 7250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 110 Nm / 81.1 Lb-Ft @
4500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate
Torque Assist |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | X Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel With Aluminum
Cradles, Twin-Sided, Aluminum, 579 Mm Long Swingarm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 47Mm Showa Fully Adjustable Usd
Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 250 Mm / 9.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Öhlins Fully Adjustable
Piggy-Back Rsus With Twin Springs |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 250 Mm / 9.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs, Brembo M50
Monoblock Calipers, Radial Master Cylinder |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255Mm Disc, Brembo 2-Piston Floating Caliper (Single 255Mm Disc,
Brembo 2-Piston Floating Caliper) |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Switchable Abs |
Wheel Front | 36-Spoke 21 X 2.15 In, Aluminum
Rims |
Wheel Rear | 32-Spoke 17 X 4.25 In, Aluminum
Rims |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 R17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.9° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 129.2 Mm / 5.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2330 Mm /
91.7
In
Width 905 Mm / 35.6 In With Handlebars
Height 1250 Mm / 49.2 In Without Mirrors |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1570 Mm / 61.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 870 Mm / 34.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 230 Kg /
507 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Instruments | Full-Colour Tft Instruments |