MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Scrambler |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 - 18 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel-Twin, Dohc |
Dung Tích (Capacity) | 865 Cc / 52.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 90 X 68 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 4.5 Litres / 1.2 Us Gal / 1.0 Imp Gal |
Ống Xả (Exhaust) | High Level Stainless Steel Headers With Twin Chromed Silencers |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Inductive Type |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 44.1 Kw / 59 Hp @ 6800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 69 Nm 7.04 Kgf-M / 51 Ft-Lb @ 4750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | X-Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Chromed Spring Twin Shocks With Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 106 Mm / 4.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 310 Mm Disc, Nissen 2 Piston Floating Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255 Mm Disc, Nissen 2 Piston Floating Caliper |
Wheel Front | 36-Spoke 19 X 2.5 In |
Wheel Rear | 40-Spoke 17 X 3.5 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 -19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 -17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.8º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 105Mm / 4.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2213 Mm / 87.1 In Width 860 Mm / 33.8 In - Handlebars Height 1202 Mm / 47.3 In - Without Mirrors |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1500 Mm / 59.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825 Mm / 32.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 230 Kg / 506 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.6 Litres / 4.4 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | @ 90 Km/H / 56 Mph: 3.9 L/100 Km / 25.5 Km/L / 60 Us Mpg / 72.4 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 14.7 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 169.4 Km/H / 105.3 Mph |