Thông số TRIUMPH SCRAMBLER TONY HAWK SPECIAL - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH SCRAMBLER TONY HAWK SPECIAL

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH SCRAMBLER TONY HAWK SPECIAL
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 44.1 kw / 59 hp @ 6800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012
  • Top speed: 169.4 km/h / 105.3 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 -19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 -17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.6 litres / 4.4 us gal / 3.7 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH SCRAMBLER TONY HAWK SPECIAL


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Scrambler Tony Hawk Special
Năm Sản Xuất (Year)2012
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel-Twin, Dohc
Dung Tích (Capacity)865 Cc / 52.8 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)90 X 68 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.5 Litres / 1.2 Us Gal / 1.0 Imp Gal
Ống Xả (Exhaust)High Level Stainless Steel Headers With Twin Chromed Silencers
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital – Inductive Type
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)44.1 Kw / 59 Hp @ 6800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)69 Nm 7.04 Kgf-M / 51 Ft-Lb @ 4750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)X-Ring Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Chromed Spring Twin Shocks With Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)106 Mm / 4.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 310 Mm Disc, Nissen 2 Piston Floating Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255 Mm Disc, Nissen 2 Piston Floating Caliper
Wheel Front36-Spoke 19 X 2.5 In
Wheel Rear40-Spoke 17 X 3.5 In
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 -19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 -17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27.8º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)105Mm / 4.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2213Mm / 87.1In Width (Handlebars) 860Mm / 33.8In Height Without Mirrors 1202Mm / 47.3In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1500Mm / 59.0In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)825 Mm / 32.5In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)230 Kg / 506 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.6 Litres / 4.4 Us Gal / 3.7 Imp Gal
Standing ¼ Mile14.7 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)169.4 Km/H / 105.3 Mph
ReviewMotorcycle Criuser

Hình Ảnh - TRIUMPH SCRAMBLER TONY HAWK SPECIAL


TRIUMPH SCRAMBLER TONY HAWK SPECIAL - cauhinhmay.com

TRIUMPH SCRAMBLER TONY HAWK SPECIAL - cauhinhmay.com

TRIUMPH SCRAMBLER TONY HAWK SPECIAL - cauhinhmay.com