MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Speed 94R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1050 Cc / 64.1 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 71.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | 10W/40 Synthetic |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.8 L / 1 Us Gal / 0.8 Imp Gal |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel 3 Into 1 Into 2, Twin High Level Stainless Steel Silencers |
Hệ Thống Điện (Ignition) | DigitalInductive Type Via Electronic Engine Management System |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr9Ek |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 99 Kw / 133 Hp @ 9400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 111Nm / 11.3 Kgf-M / 82 Ft.Lbs @ 7750Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | X Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Beam Twin-Spar, Single Sided Swingarm, Aluminium Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Öhlins 43Mm Nix30 Upside Down Forks With Adjustable Rebound And Compression Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Öhlins Ttx36 Twin Tube Monoshock With Rebound And Compression Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Floating Discs, Brembo 4 Piston Monobloc Radial Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 320 Mm Floating Discs, Brembo 4 Piston Monobloc Radial Calipers, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255 Mm Disc, Nissin 2 Piston Sliding Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 255 Mm Disc, Nissin 2 Piston Sliding Caliper, Abs) |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Cast Aluminium Alloy Multi Spoke 17 X 3.5 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Cast Aluminium Alloy Multi Spoke 17 X 6.0In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr 17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 22.8° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 90.9 Mm / 3.6 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2100 Mm / 82.6 In Width 795 Mm / 31.3 In (Handlebars) Height 1110 Mm / 43.7 In (Without Mirrors) |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.5In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825 Mm / 32.5In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 186 Kg / 410 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 214 Kg / 472 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.5 Litres / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 90 Km/H / 56 Mph: 4.7 L/100 Km / 21.3 Km/L / 50 Us Mpg / 50 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.3 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 253.8 Km/H / 157.7 Mph |