MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Speed Four |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 - 06 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 599 Cc / 36.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68 X 41.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Forced Air Induction |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Inductive Type, Via Electronic Engine Management |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 71.4 Kw / 98 Hp @ 11750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 55 Nm / 5.6 Kg-M / 41 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Forks With Dual Rate Springs And Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock With Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr 17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 89.1 Mm / 3.5 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2165 Mm / 85.2 In Width 690 Mm / 27.2 In Height 1110 Mm 43.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1395 Mm / 54.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 170 Kg / 375 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 202 Kg / 446 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 4.8 L/100 Km / 20.8 Km/L / 49 Us Mpg / 59 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.4 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 231.4 Km/H / 144 Mph |
Review | Cycle World |