MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Speed Triple 1200Rr |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four
Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1160 Cc / 70.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 90 X 60.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Electronic Throttle
Control |
Emission | Euro5 |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel 3 Into 1 Header System With Underslung Primary Silencer And
Side Mounted Secondary Silencer |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 177.6 Hp / 132.4 Kw @ 10750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 125 Nm / 92 Lb-Ft @ 9000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Slip & Assist |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | X-Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Twin Spar Frame, Bolt-On Aluminium Rear Subframe |
Swingarm | Aluminium, Single-Sided |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Öhlins 43Mm Fully
Adjustable Usd Forks. Öhlins S-Ec 2.0 Obti System Electronic
Compression / Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Öhlins Monoshock Rsu With
Linkage. Öhlins S-Ec 2.0 Obti System Electronic Compression / Rebound
Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Floating Discs. Brembo Stylema Monobloc Calipers, Oc-Abs, Radial
Master Cylinder With Separate Reservoir, Span & Ratio Adjustable |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc. Brembo Twin Piston Caliper, Oc-Abs. Rear Master Cylinder
With Separate Reservoir |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Optimised Cornering Abs And Switchable Optimised Cornering Traction Control
(With Imu) |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Cast Aluminium, 17 X 3.50 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Cast Aluminium, 17 X 6.00 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr 17 (58W) Pirelli Diablo Supercorsa Sp V3 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr 17 (75W) Pirelli Diablo Supercorsa Sp V3 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.9° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 104.7 Mm / 4.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2085 Mm / 82 In
Width:
758 Mm / 30 In
Height:
1120 Mm / 44 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1439 Mm / 56.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 199 Kg / 439 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.5 Litres / 4.1 Us
Gal |
Riding
Modes | Five Riding Modes Road, Rain, Sport, Track And Rider-Configurable |
Instruments | Full-Colour 5" Tft Instruments |