MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Speed Triple 675R Carbon Limited Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, In-Line 3-Cylinder, Dohc, 12 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 675 Cc / 41.19 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 X 52.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.65:1 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.4 Litres / 3.6 Us Qt / 3.0 Imp Qt |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Forced Air Induction |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital - Inductive Type |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 79 Kw / 107 Hp @ 11700 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 69 Nm / 7.0 Kgf-M / 51 Ft-Lb @ 9100 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | O-Ring Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St: 34/13 / 2Nd: 39/21 / 3Rd: 36/23 / 4Th: 27/20 / 5Th: 26/21 / 6Th: 25/22 |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Beam Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Kayaba Upside Down Forks, With Adjustable Preload, Rebound And Compression Damping, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Kayaba Monoshock With Piggy Back Reservoir, Adjustable For Preload, Rebound And Compression Damping, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 126 Mm / 5.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 308Mm Floating Discs, Nissin4 Piston Radial Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Wheel Front | Cast Aluminium Alloy 5-Spoke 17 X 3.5In |
Wheel Rear | Cast Aluminium Alloy 5-Spoke 17 X 5.5In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/80 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.9º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 95 Mm / 3.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2030Mm / 79.9 In Width (Handlebars) 755Mm / 29.7 In Height Without Mirrors 1110Mm / 43.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 189 Kg / 416 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.4 Litres / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal |
Consumption Average | 5.1 L/100 Km / 19.5 Km/L / 45.9 Us Mpg / 55.1 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.5 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 227.4 Km/H / 141.3 Mph |
Reviews | Motorcycle / Motorcyclist / Motorcycle Usa |