MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Speed Triple 900 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1994 - 96 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 885 Cc / 54.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 65 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3 X 36 Mm Fatslide Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Tarting | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 73 Kw / 98 Hp @ 9000 Rpm |
Max Power (At Rear Wheel) | 70 Kw / 93.6 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 79.4 Nm / 8.1 Kgf-M / 58.6 Lb-Ft @ 6750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Kayaba Telescopic Forks, Adjustable For Preload Compression And Rebound |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Tri-Link Rising Rate Mono-Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 209 Kg / 461 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 225 Kg / 496 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 25 Litres / 6.6 Us Gal / 5.5 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.5 L/100 Km / 18.3 Km/L / 43 Us Mpg / 51.6 Imp Mpg |
Braking 100 Km/H - 0 | 37.5 M / 123 Ft |
Standing ¼ Mile | 11.4 Sec / 188.2 Km/H / 116.9 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 217.4 Km/H / 135.1 Mph |