Thông số TRIUMPH SPEED TRIPLE 94 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH SPEED TRIPLE 94

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH SPEED TRIPLE 94
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 99 kw / 135 hp @ 9400 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Top speed: 253.8 km/h / 157.7 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55 zr 17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.5 l / 4.6 us gal / 3.8 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH SPEED TRIPLE 94


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Speed Triple 94
Năm Sản Xuất (Year)2015
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1050 Cc / 64.1 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 71.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai
Dầu Động Cơ (Engine Oil)10W/40 Synthetic
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.8 L / 1.0 Us Gal / 0.8 Imp Gal
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel 3 Into 1 Into 2, Twin High Level Stainless Steel Silencers
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital–Inductive Type Via Electronic Engine Management System
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9Ek
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)99 Kw / 135 Hp @ 9400 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)111Nm / 11.3 Kgf-M / 82 Ft.Lbs @ 7750Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)X Ring Chain
Khung Xe (Frame)Aluminium Beam Twin-Spar, Single Sided Swingarm, Aluminium Alloy
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Öhlins 43Mm Nix30 Upside Down Forks With Adjustable Rebound And Compression Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Öhlins Ttx36 Twin Tube Monoshock With Rebound And Compression Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Floating Discs, Brembo 4 Piston Monobloc Radial Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 320 Mm Floating Discs, Brembo 4 Piston Monobloc Radial Calipers, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255 Mm Disc, Nissin 2 Piston Sliding Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 255 Mm Disc, Nissin 2 Piston Sliding Caliper, Abs)
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Cast Aluminium Alloy Multi Spoke 17 X 3.5 In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Cast Aluminium Alloy Multi Spoke 17 X 6.0 In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr 17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55 Zr 17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)22.8°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)90.9 Mm / 3.6 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2100 Mm / 82.6 In Width     795 Mm / 31.3 In (Handlebars) Height  1110 Mm / 43.7 In (Without Mirrors)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1435 Mm / 56.5In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)825 Mm / 32.5In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)186 Kg / 410 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)214 Kg / 472 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.5 L / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)90 Km/H / 56 Mph: 4.7 L/100 Km / 21.3 Km/L / 50 Us Mpg / 60 Imp Mpg
Standing ¼ Mile11.3 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)253.8 Km/H / 157.7 Mph
Màu Sắc (Colours)Crystal White, Diablo Red, Phantom Black

Hình Ảnh - TRIUMPH SPEED TRIPLE 94


TRIUMPH SPEED TRIPLE 94 - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPEED TRIPLE 94 - cauhinhmay.com