MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Speed Triple Carbon Le |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1050 Cc / 64.07 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 71.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | 10W/40 Synthetic |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Inductive Type |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Ek |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 94.9 Nm / 131 Hp @ 9100 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 105 Nm / 10.7 Kgf-M / 78 Ft-Lb @ 5100 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular, Fabricated Aluminum Alloy, Perimeter |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 45 Mm Upside Down Forks With Dual Rate Springs And Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Monoshock With Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 140 Mm / 5.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers, Brembo |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Brembo |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 84 Mm / 3.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2115 Mm / 83.3 In Width 780 Mm / 30.7 In Height 1250 Mm / 49.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1429 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm / 32.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 189 Kg / 416.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.89 Gal |
Standing ¼ Mile | 11.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 248.7 Km/H / 154.5 In |
Reviews | Motorcycle.Com |