MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Speed Triple |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1050 Cc / 64.1 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 71.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.25:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | 10W/40 Synthetic |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.8 L / 1.0 Us Gal / 0.8 Imp Gal |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel 3 Into 1 Into 2, Twin High Level Stainless Steel Silencers |
Hệ Thống Điện (Ignition) | DigitalInductive Type Via Electronic Engine Management System |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Ek |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 103 Kw / 140 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 112 Nm / 11.4 Kgf-M / 82.6 Ft.Lbs @ 7850Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Slip Assist |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | X Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Beam Twin-Spar, Single Sided Swingarm, Aluminium Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 43Mm Upside Down Forks With Adjustable Rebound And Compression Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Sided Swingarm, Showa Twin Tube Monoshock With Rebound And Compression Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Floating Discs, Brembo 4 Piston Monobloc Radial Calipers, Switchable Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255 Mm Disc, Nissin 2 Piston Sliding Caliper, Switchable Abs |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Cast Aluminium Alloy Multi Spoke 17 X 3.5 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Cast Aluminium Alloy Multi Spoke 17 X 6.0 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 22.9° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 91.3 Mm / 3.6 In |
Kích Thước (Dimensions) | Width 780 Mm / 30.7 In (Handlebars) Height 1070 Mm / 42.1 In (Without Mirrors) |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.5In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825 Mm / 32.5In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 192 Kg / 423 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.5 Litres / 4.1 Us Gal / 3.4 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.4 L/100 Km / 18.5 Km/L / 43.6 Us Mpg / 52.3 Imp Mpg |