MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Speed Triple R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1050 Cc / 64.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 71.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel 3 Into 1 Into 2, Twin High Level Stainless Steel Silencers |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 104 Kw / 140 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 111.9 Nm / 11.4 Kgf-M / 82.6 Ft-Lb @ 7850 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate Slip Assist Cltuch |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Beam Twin-Spar, Single-Sided Swingarm, Aluminium Alloy With Eccentric Chain Adjuster |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Öhlins Nix30 Fully Adjustable Usd Front Forks With Adjustable Preload, Rebound And Compression Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Öhlins Ttx36 Rsu Twin Tube Monoshock With Adjustable Preload, Rebound And Compression Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Floating Discs, Brembo 4-Piston Monobloc Radial Calipers, Switchable Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255 Mm Disc, Nissin 2 Piston Sliding Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 255 Mm Disc, Nissin 2 Piston Sliding Caliper, Abs) |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Cast Aluminium Alloy Multi-Spoke 17 X 3.5 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Cast Aluminium Alloy Multi-Spoke 17 X 6.0 In |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 22.9º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 91.3 Mm / 3.6 In |
Kích Thước (Dimensions) | Width: 780 Mm / 30.7 In Height: 1070 Mm / 42.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1445 Mm / 56.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825.5 Mm / 32.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 192 Kg / 423 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.5 Litres / 4.1 Us Gal / 3.4 Imp Gal |