Thông số TRIUMPH SPEED TRIPLE RS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH SPEED TRIPLE RS

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH SPEED TRIPLE RS
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 148 hp / 110 kw @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15.5 litres / 4.1 us gal / 3.4 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH SPEED TRIPLE RS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Speed Triple Rs
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1050 Cc / 64.1 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 71.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.92:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai
Oil Capacity3.8 L / 1.0 Us Gal / 0.8 Imp Gal
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel 3 Into 1 Into 2 High Level Stainless Steel Silencers
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)148 Hp / 110 Kw @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)117 Nm / 86.2 Lb-Ft @ 7150 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate Slip Assist Clutch (Wet, Multi-Plate Slip Assist Clutch)
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)X Ring Chain
Khung Xe (Frame)Aluminium Beam Twin-Spar, Single Sided Swingarm, Aluminium Alloy With Eccentric Chain Adjuster (Aluminium Beam Twin-Spar, Single Sided Swingarm, Aluminium Alloy With Eccentric Chain Adjuster)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Öhlins 43 Mm Nix30 Upside Down Forks With Adjustable Preload, Rebound And Compression Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Öhlins Ttx36 Twin Tube Monoshock With Preload, Rebound And Compression Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320Mm Floating Discs, Brembo 4 Piston Monobloc Radial Calipers, Switchable Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255Mm Disc, Nissin 2 Piston Sliding Caliper, Switchable Abs
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Cast Aluminium Alloy Multi Spoke 17 X 3.5 In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Cast Aluminium Alloy Multi Spoke 17 X 6.0 In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)22.9°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)91.3 Mm / 3.6 In
Kích Thước (Dimensions)Width     775 Mm / 30.5 In Height  1070 Mm / 42.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1445 Mm / 56.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)825 Mm / 32.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)189 Kg / 416.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15.5 Litres / 4.1 Us Gal / 3.4 Imp Gal
InstrumentsFull-Colour 5" Tft Instruments

Hình Ảnh - TRIUMPH SPEED TRIPLE RS


TRIUMPH SPEED TRIPLE RS - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPEED TRIPLE RS - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPEED TRIPLE RS - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPEED TRIPLE RS - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPEED TRIPLE RS - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPEED TRIPLE RS - cauhinhmay.com