MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Speed Triple S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four
Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1050 Cc / 64.1 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X
71.4
Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.92:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai |
Oil
Capacity | 3.8 L / 1.0 Us
Gal / 0.8 Imp Gal |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless
Steel 3 Into 1 Into 2 High Level Stainless Steel Silencers |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 148 Hp / 110 Kw @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 117 Nm / 86.2 Lb-Ft @ 7150 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate Slip Assist Clutch (Wet,
Multi-Plate Slip Assist Clutch) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | X Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Beam Twin-Spar, Single Sided Swingarm, Aluminium Alloy With Eccentric Chain Adjuster (Aluminium Beam Twin-Spar, Single Sided Swingarm,
Aluminium Alloy With Eccentric Chain Adjuster) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 43 Mm Upside Down Forks With Adjustable Preload, Rebound And
Compression Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Monoshock With Adjustable Preload, Rebound And Compression Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Floating Discs, Brembo 4 Piston Monobloc
Radial Calipers, Switchable Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255Mm Disc, Nissin 2 Piston Sliding Caliper, Switchable Abs |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Cast Aluminium Alloy
Multi Spoke 17 X 3.5 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Cast Aluminium Alloy
Multi Spoke 17 X 6.0 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 22.9° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 91.3 Mm / 3.6 In |
Kích Thước (Dimensions) | Width 775 Mm / 30.5 In
Height 1070 Mm / 42.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1445 Mm / 56.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825 Mm / 32.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 192 Kg / 423.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.5 Litres / 4.1 Us
Gal / 3.4 Imp Gal |
Instruments | Full-Colour 5" Tft Instruments |