Thông số TRIUMPH SPEED TRIPLE S.E. - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH SPEED TRIPLE S.E.

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH SPEED TRIPLE S.E.
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 95 kw / 128 hp @ 9250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2013
  • Top speed: 226.8 km/h / 140.9 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55 zr 17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.5 l / 4.6 us gal / 3.8 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH SPEED TRIPLE S.E.


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Speed Triple S.E.
Năm Sản Xuất (Year)2013
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1050 Cc / 64.07 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 71.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)10W/40 Synthetic
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel 3 Into 1 Into 2, Twin High Level Stainless Steel Silencers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital–Inductive Type Via Electronic Engine Management System
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9Ek
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)95 Kw / 128 Hp @ 9250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)111 Nm / 11.3 Kgf-M / 82 Ft.Lbs @ 7500Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)X Ring Chain
Khung Xe (Frame)Aluminium Beam Twin-Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 43 Mm Upside Down Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers, Brembo
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Nissen
Wheel FrontForged Aluminium Alloy 5 Spoke, 17 X 3.5In
Wheel RearForged Aluminium Alloy 5 Spoke, 17 X 6.0In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr 17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55 Zr 17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)22.8°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)90.9 Mm / 3.6 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2100Mm / 82.6 In Width (Handlebars) 795Mm / 31.3 In Height Without Mirrors 1110Mm / 43.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1435Mm / 56.5In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)828 Mm / 32.6In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)214 Kg / 472Lbs
InstrumentsLcd Multi-Functional Instrument Pack With Digital Speedometer, Fuel Gauge, Trip Computer, Analogue Tachometer, Lap Timer, Programmable Gear Change Lights, Service Interval Announcement Display, Tpms Ready
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.5 L / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal
Consumption Average5.2 L/100 Km / 19.1 Km/L / 44.9 Us Mpg / 54 Imp Mpg
Standing ¼ Mile11.6 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)226.8 Km/H / 140.9 Mph

Hình Ảnh - TRIUMPH SPEED TRIPLE S.E.


TRIUMPH SPEED TRIPLE S.E. - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPEED TRIPLE S.E. - cauhinhmay.com