MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Speed Triple T509 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 885 Cc / 54.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 65 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 41 Mm Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Dpr8Ea-9 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 80.5 Kw / 108 Hp / @ 9000Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 84.0 Nm / 8.57 Kgf-M / 62 Ft-Lb / @ 6,500Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45 Mm Upside-Down Forks, Preload, Dump And Rebound Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock, Preload, Dump And Rebound Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 Zr17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 196 Kg / 422.1 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 206 Kg / 454.1 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Gal |
Consumption Average | 6.25 L/100 Km / 16.0 Km/L / 37.6 Us Mpg / 45.2 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 12.6 M / 41.3 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 36.5 M / 119.8 Ft |
Standing ¼ Mile | 11.3 Sec / 185.9 Km/H / 115.5 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 218.9 Km/H / 136 Mph |
Review | Motorcycle.Com |