MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Speed Twin Breitling Limited Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Production | 270 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stoke, Parallel Twin, 270° Crank, Sohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1198 Cc / 73.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 97.6 X 80 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.1:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Brushed 2-Into-2 Exhaust System With Twin Silencers |
Emission | Euro5 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 73.6 Kw / 98.6 Hp @ 7250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 112.5 Nm / 83 Lb-Ft @ 4250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate Torque Assist Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, O-Ring |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel With Steel Cradles |
Swingarm | Twin Sided Aluminium |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Usd Marzocchi Forks |
Front
Wheel Travel | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fully Adjustable Öhlins Piggy-Back Twin Rear Suspension Units |
Rear
Wheel Travel | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, Brembo M50 4 Piston Radial Monobloc Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, Nissin 2 Piston Floating Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Standard |
Bánh Xe (Wheels) | Cast Aluminium Alloy |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.5 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 5.0 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 22.3° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 91.5 Mm / 3.6 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2099 Mm / 82.6 In
Width: 778 Mm / 30.6 In
Height: 1097 Mm / 43.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1413 Mm / 55.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 809 Mm / 31.8 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 216 Kg / 476 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14.5 Litres / 3.8 Us Gal |
Instruments | Twin Dial Analogue Speedometer And Tachometer With Lcd Multi-Functional
Displays |