Thông số TRIUMPH SPEEDMASTER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH SPEEDMASTER

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH SPEEDMASTER
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 45.5 kw / 61 hp @ 6800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015 - 16
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 - 19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/80 b15
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19.3 litres / 5.1 us gal / 4.25 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH SPEEDMASTER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Speedmaster
Năm Sản Xuất (Year)2015 - 16
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder, 270° Firing Interval
Dung Tích (Capacity)865 Cc / 52.8 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)90 X 68 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air-Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 15W/50
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.5 L / 1.2 Us Gal / 1.0 Imp Gal
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel Twin-Walled Headers, Twin Chromed Silencers
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)45.5 Kw / 61 Hp @ 6800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)72 Nm / 7.34 Kgf-M / 53.1 Ft-Lb @ 3300 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, X-Ring
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Cradle, Swing Arm: Twin-Sided, Tubular Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Kayaba Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Kayaba Chrome Spring Twin Shocks With Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)96 Mm / 3.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 310 Mm Disc, Nissin 2 Piston Floating Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 285 Mm Disc, Nissin 2 Piston Floating Caliper
Wheels FrontCast Aluminum Alloy, 5 Spoke, 19 X 2.5 Inch
Wheels RearCast Aluminum Alloy, 5 Spoke, 15 X 4.0 Inch
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 - 19
Lốp Sau (Rear Tyre)170/80 B15
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)33.8°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)170 Mm / 6.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2367 Mm / 93.2 In Width     895 Mm / 35.2 In (At Handlebars) Height  1170 Mm / 46.1 In (Without Mirrors)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1600 Mm / 63.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)690 Mm / 27.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)231 Kg / 509 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)250 Kg / 551 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19.3 Litres / 5.1 Us Gal / 4.25 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)@ 90 Km/H / 56 Mph: 4.0 L/100 Km / 25.1 Km/L / 59 Us Mpg / 70.6 Imp Mpg
Màu Sắc (Colours)Phantom Black, Morello Red

Hình Ảnh - TRIUMPH SPEEDMASTER


TRIUMPH SPEEDMASTER - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPEEDMASTER - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPEEDMASTER - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPEEDMASTER - cauhinhmay.com