Thông số TRIUMPH SPEEDMASTER ROADSTER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH SPEEDMASTER ROADSTER

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH SPEEDMASTER ROADSTER
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 45.5 kw / 61 hp @ 6800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2013 - 14
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-r19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/80-b15
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19.3 litres / 5.1 us gal / 4.25 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH SPEEDMASTER ROADSTER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Speedmaster Roadster
Năm Sản Xuất (Year)2013 - 14
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)865 Cc / 52.8 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)90 X 68 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Inductive Type
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)45.5 Kw / 61 Hp @ 6800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)74.5 Nm / 7.6 Kgf-M / 55 Ft.-Lb @ 3300 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, X-Ring
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Cradle. Swingarm: Twin-Sided, Tubular Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Kayaba 41Mm Telescopic Forks With Polished Lowers
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Kayaba Chromed Spring Twin Shocks With Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)96 Mm / 3.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 310 Mm Disc, 2 Piston Nissen Floating Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 285 Mm Disc, 2 Piston Nissen Floating Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)2.50 X 19, Cast Aluminium Alloy, 5-Spoke
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)4.00 X 15, Cast Aluminium Alloy, 5-Spoke
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-R19
Lốp Sau (Rear Tyre)170/80-B15
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)33.4O
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)168 Mm / 6.6 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2365 Mm / 93.1 In Width:     831 Mm / 32.7 In Height:  1168 Mm / 46.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1598 Mm / 62.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)690 Mm / 27.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)250 Kg / 550 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19.3 Litres / 5.1 Us Gal / 4.25 Imp Gal
Speedmaster Roadster2011-12

Hình Ảnh - TRIUMPH SPEEDMASTER ROADSTER


TRIUMPH SPEEDMASTER ROADSTER - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPEEDMASTER ROADSTER - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPEEDMASTER ROADSTER - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPEEDMASTER ROADSTER - cauhinhmay.com