MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Sport Tiger T100Sc |
Năm Sản Xuất (Year) | 1959 - 74 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 490 Cc / 29.9 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69 X 65.5Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.1:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single Amal 25 Mm Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Ac Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 28.3 Kw / 38 Hp @7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, 6 Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 14.14 / 2Nd 9.18 / 3Rd 6.95 / 4Th 5.70 |
Khung Xe (Frame) | Steal Twin Downtubes |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, Adjustable Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | 7 In Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 7 In Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 -19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 -18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1359 Mm / 53.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 229 Mm / 9.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 838 Mm / 33 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 152 Kg / 335 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 168 Kg / 371 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.4 L / 7.2 Us Pt / 6.0 Imp Pt |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 7L / 3.6 Us Gal. Gal. 2.9 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 169 Km/H / 105 Mph |