MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Sprint Gt Limited Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1050 Cc / 64.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 71.4Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/40 Synthetic |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Ek |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 96 Kw / 128 Hp @ 9200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 108 Nm / 11.0 Kgf-M / 80 Ft-Lb @ 6300 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Beam Perimeter, Swingarm Single-Sided, Aluminium Alloy With Eccentric Chain Adjuster |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 43Mm Cartridge Forks With Dual Rate Springs And Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 127 Mm / 5.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Monoshock With Adjustable Preload And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 152 Mm / 6.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Floating Discs, 4 Piston Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 320 Mm Floating Discs, 4 Piston Calipers, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 255 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Abs) |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Cast Aluminium Alloy 5-Spoke 17 X 3.50 In |
Rear Wheels | Cast Aluminium Alloy 5-Spoke 17 X 5.50 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2260 Mm / 88.9 In Width (Handlebars) 760 Mm / 29.9 In Height Without Mirrors 1210 Mm / 47.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm / 32.1 In |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.5º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 84 Mm / 3.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1537 Mm / 60.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 239 Kg / 527 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 265 Kg / 584.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal / 4.4 Imp Gal |