Thông số TRIUMPH SPRINT GT SE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH SPRINT GT SE

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH SPRINT GT SE
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 96 kw / 128 hp @ 9200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 20117 - 18
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55-zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.3 us gal / 4.4 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH SPRINT GT SE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Sprint Gt Se
Năm Sản Xuất (Year)20117 - 18
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1050 Cc / 64.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 71.4Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40 Synthetic
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9Ek
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)96 Kw / 128 Hp @ 9200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)108 Nm / 11.0 Kgf-M / 80 Ft-Lb @ 6300 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Aluminium Beam Perimeter, Swingarm Single-Sided, Aluminium Alloy With Eccentric Chain Adjuster
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 43Mm Cartridge Forks With Dual Rate Springs And Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)127 Mm / 5.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Monoshock With Adjustable Preload And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)152 Mm / 6.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Floating Discs, 4 Piston Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 320 Mm Floating Discs, 4 Piston Calipers, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 255 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Abs)
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Cast Aluminium Alloy 5-Spoke 17 X 3.50 In
Rear WheelsCast Aluminium Alloy 5-Spoke 17 X 5.50 In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55-Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23.5º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)84 Mm / 3.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2260 Mm / 88.9 In Width (Handlebars) 760 Mm / 29.9 In Height Without Mirrors 1210 Mm / 47.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1565 Mm / 61.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)239 Kg / 527 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)265 Kg / 584.2 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.3 Us Gal / 4.4 Imp Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH SPRINT GT SE


TRIUMPH SPRINT GT SE - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPRINT GT SE - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPRINT GT SE - cauhinhmay.com