MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Sprint Gt Special Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 - 16 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1050 Cc / 64.1 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 71.4Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/40 Synthetic |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.5 L / 0.9 Us Gal / 0.8 Imp Gal |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Ek |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 96 Kw / 128 Hp @ 9200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 108 Nm / 11.0 Kgf-M / 80 Ft-Lb @ 6300 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, X-Ring |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Beam Perimeter, Swingarm Single-Sided, Aluminium Alloy With Eccentric Chain Adjuster |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 43Mm Cartridge Forks With Dual Rate Springs And Adjustable Preload, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 127 Mm / 5.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Monoshock With Hydraulically Adjustable Preload And Rebound Damping |
Rear Eravel Travel | 152 Mm / 6.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Floating Discs, Nissin 4 Piston Calipers. Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255 Mm Disc, Nissin 2 Piston Sliding Caliper. Abs |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Cast Aluminium Alloy, 5-Spoke, 17 X 3.5 In |
Rear Wheels | Cast Aluminium Alloy, 5-Spoke, 17 X 5.5 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2260 Mm / 88.9 In Width 760 Mm / 29.9 In (With Handlebars) Height 1295 Mm / 51.0 In (Without Mirrors) |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm / 32.1 In |
Rake/Trail | 84 Mm / 3.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1537 Mm / 60.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 239 Kg / 527 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 265 Kg / 584.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Gal / 4.4 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | @ 120 Km/H / 75 Mph: 4.1 L/100 Km / 24.1 Km/L / 56.8 Us Mpg / 69 Imp Mpg |