Thông số TRIUMPH SPRINT GT SPECIAL EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH SPRINT GT SPECIAL EDITION

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH SPRINT GT SPECIAL EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 96 kw / 128 hp @ 9200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015 - 16
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55-zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.3 gal / 4.4 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH SPRINT GT SPECIAL EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Sprint Gt Special Edition
Năm Sản Xuất (Year)2015 - 16
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1050 Cc / 64.1 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 71.4Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40 Synthetic
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.5 L / 0.9 Us Gal / 0.8 Imp Gal
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9Ek
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)96 Kw / 128 Hp @ 9200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)108 Nm / 11.0 Kgf-M / 80 Ft-Lb @ 6300 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, X-Ring
Khung Xe (Frame)Aluminium Beam Perimeter, Swingarm Single-Sided, Aluminium Alloy With Eccentric Chain Adjuster
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 43Mm Cartridge Forks With Dual Rate Springs And Adjustable Preload,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)127 Mm / 5.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Monoshock With Hydraulically Adjustable Preload And Rebound Damping
Rear Eravel Travel152 Mm / 6.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Floating Discs, Nissin 4 Piston Calipers. Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255 Mm Disc, Nissin 2 Piston Sliding Caliper. Abs
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Cast Aluminium Alloy, 5-Spoke, 17 X 3.5 In
Rear WheelsCast Aluminium Alloy, 5-Spoke, 17 X 5.5 In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55-Zr17
Kích Thước (Dimensions)Length  2260 Mm / 88.9 In Width      760 Mm / 29.9 In (With Handlebars) Height   1295 Mm / 51.0 In (Without Mirrors)
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)815 Mm / 32.1 In
Rake/Trail84 Mm / 3.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1537 Mm / 60.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)239 Kg / 527 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)265 Kg / 584.2 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.3 Gal / 4.4 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)@ 120 Km/H / 75 Mph: 4.1 L/100 Km / 24.1 Km/L / 56.8 Us Mpg / 69 Imp Mpg

Hình Ảnh - TRIUMPH SPRINT GT SPECIAL EDITION


TRIUMPH SPRINT GT SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPRINT GT SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com