Thông số TRIUMPH SPRINT GT SPECIAL EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH SPRINT GT SPECIAL EDITION

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH SPRINT GT SPECIAL EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 96 kw / 128 hp @ 9200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55-zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.3 us gal / 4.4 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH SPRINT GT SPECIAL EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Sprint Gt Special Edition
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1050 Cc / 64.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 71.4Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40 Synthetic
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9Ek
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)96 Kw / 128 Hp @ 9200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)108 Nm / 11.0 Kgf-M / 80 Ft-Lb @ 6300 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Aluminium Beam Perimeter, Swingarm Single-Sided, Aluminium Alloy With Eccentric Chain Adjuster
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 43Mm Cartridge Forks With Dual Rate Springs And Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)127 Mm / 5.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Monoshock With Adjustable Preload And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)152 Mm / 6.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Floating Discs, 4 Piston Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 320 Mm Floating Discs, 4 Piston Calipers, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 255 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Abs)
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Cast Aluminium Alloy 5-Spoke 17 X 3.50 In
Rear WheelsCast Aluminium Alloy 5-Spoke 17 X 5.50 In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55-Zr17
Kích Thước (Dimensions)Length 2260 Mm / 88.9 In Width (Handlebars) 760 Mm / 29.9 In Height Without Mirrors 1210 Mm / 47.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)815 Mm / 32.1 In
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23.5º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)84 Mm / 3.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1537 Mm / 60.5 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)265 Kg / 383 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.3 Us Gal / 4.4 Imp Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH SPRINT GT SPECIAL EDITION


TRIUMPH SPRINT GT SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPRINT GT SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com