MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Sprint Rs |
Năm Sản Xuất (Year) | 2001 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 955 Cc / 58.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 65 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Ek |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 80.2 Kw / 110 Hp @ 9200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 97 Nm / 9.89 Kgf-M 71.5 Lb-Ft @ 6200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45 Mm Forks With Dual Rate Springs And Adjustable Preload. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock With Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Wheels Front | Alloy 3 Spoke, 17 X 3.5In |
Wheels Rear | Alloy 3 Spoke, 17 X 5.5In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.5º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 80 Mm / 3.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2120 Mm / 83.5 In Width 735 Mm / 28.9 In (Handlebars) Height 1170 Mm / 46.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1470 Mm / 57.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 199 Kg / 438 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19.5 Litres / 5.2 Us Gal / 4.3 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.1 L/100 Km / 19.8 Km/L / 46.6 Us Mpg / 55.9 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.2 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 238.3 Km/H / 148.1 Mph |