Thông số TRIUMPH SPRINT RS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH SPRINT RS

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH SPRINT RS
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 87.5 kw / 120 hp @ 9100 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2003
  • Top speed: 238.3 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19.5 litres / 5.2 us gal / 4.3 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH SPRINT RS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Sprint Rs
Năm Sản Xuất (Year)2003
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)955 Cc / 58.3 Cu In
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 65 Mm
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9Ek
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)87.5 Kw / 120 Hp @ 9100 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)100 Nm / 10.2 Kg-M 73.8 Lb-Ft  @ 5100 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Aluminium, Twin Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)45 Mm Forks With Dual Rate Springs And Adjustable Preload
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock With Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Wheels FrontAlloy 3 Spoke, 17 X 3.5In
Wheels RearAlloy 3 Spoke, 17 X 5.5In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55-17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.5º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)80 Mm / 3.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2120 Mm / 83.5 In Width 735 Mm / 28.9 In (Handlebars) Height 1170 Mm / 46.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1470 Mm / 57.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)805 Mm / 31.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)199 Kg / 438 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19.5 Litres / 5.2 Us Gal / 4.3 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)19.8 Km
Standing ¼ Mile11.2 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)238.3 Km/H

Hình Ảnh - TRIUMPH SPRINT RS


TRIUMPH SPRINT RS - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPRINT RS - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPRINT RS - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPRINT RS - cauhinhmay.com