MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Sprint St 1050 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1050 Cc / 64.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 71.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Ek |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 95 Kw 128 Hp @ 9200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 108 Nm / 11.0 Kgf-M / 80 Ft-Lb @ 6300 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminum Beam Perimeter |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45 Mm Showa Forks With Dual Rate Springs And Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 127 Mm / 5.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock With Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 119 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Floating Discs, 4 Piston Nissen Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255 Mm Disc, 2 Piston Sliding Nissen Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Alloy 5 Spoke, 17 X 3.5 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Alloy 5 -Spoke, 17 X 5.5 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.5º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 84 Mm / 3.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2114 Mm / 83.2 In Width 750 Mm / 29.5 In (Handlebars) Height 1145 Mm / 45.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1470 Mm / 57.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 210 Kg / 462 Lbs (Abs Model: 213Kg / 469 Lbs) |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 268 Kg / 590 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal / 4.4 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.7 L/100 Km / 17.6 Km/L / 41.4 Us Mpg / 49.7 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.3 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 258 Km/H / 160 Mph |