Thông số TRIUMPH SPRINT ST 1050 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH SPRINT ST 1050

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH SPRINT ST 1050
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 95 kw 128 hp @ 9200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011
  • Top speed: 258 km/h / 160 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.3 us gal / 4.4 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH SPRINT ST 1050


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Sprint St 1050
Năm Sản Xuất (Year)2011
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1050 Cc / 64.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 71.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9Ek
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)95 Kw 128 Hp @ 9200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)108 Nm / 11.0 Kgf-M / 80 Ft-Lb @ 6300 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Aluminum Beam Perimeter
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)45 Mm Showa Forks With Dual Rate Springs And Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)127 Mm / 5.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock With Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)119 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Floating Discs, 4 Piston Nissen Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255 Mm Disc, 2 Piston Sliding Nissen Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Alloy 5 Spoke, 17 X 3.5 In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Alloy 5 -Spoke, 17 X 5.5 In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23.5º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)84 Mm / 3.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2114 Mm / 83.2 In Width 750 Mm / 29.5 In (Handlebars) Height 1145 Mm / 45.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1470 Mm / 57.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)805 Mm / 31.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)210 Kg / 462 Lbs (Abs Model: 213Kg / 469 Lbs)
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)268 Kg / 590 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.3 Us Gal / 4.4 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.7 L/100 Km / 17.6 Km/L / 41.4 Us Mpg / 49.7 Imp Mpg
Standing ¼ Mile11.3 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)258 Km/H / 160 Mph

Hình Ảnh - TRIUMPH SPRINT ST 1050


TRIUMPH SPRINT ST 1050 - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPRINT ST 1050 - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPRINT ST 1050 - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPRINT ST 1050 - cauhinhmay.com