MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Sprint St |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 955 Cc / 58.3 Cu In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 65 Mm |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Ek |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 12Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 87.5 Kw / 120 Hp @ 9100 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 100 Nm / 10.2 Kg-M / 74 Ft-Lb @ 5100 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45 Mm Forks With Dual Rate Springs And Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 127 Mm / 5.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock With Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 147 Mm / 5.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Wheels Front | Alloy 3 Spoke, 17 X 3.5 In |
Wheels Rear | Alloy 3 Spoke, 17 X 6.0 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zzr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.3º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 94 Mm / 3.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2160 Mm / 85.0 In Width 735 Mm / 28.9 In (Handlebars) Height 1220 Mm / 48.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1470 Mm / 57.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 249 Kg / 456 Lbs |
Gvwr | 453 Kg / 999 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19.5 Litres / 5.2 Us Gal / 4.3 Imp Gal |
Fuel Reserve | 1.1 Litres / 0.3 Us Gal / 0.2 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6.5 L/100 Km / 15.3 Km/L / 36 Us Mpg / 43.2 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.0 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 231 Km/H / 143.5 Mph |