MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Street Cup |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Động Cơ (Engine) | 270° Crank Angle Parallel Twin, Dohc, 8 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 900 Cc / 54.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 84.6 X 80 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.55:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Brushed Stainless Steel, 2 Into 2 Exhaust System With Twin Silencers |
Emissions Standard | Euro 4 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 40.5 Kw / 55 Hp @ 5900 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 80 Nm / 8.16 Kgf-M / 59 Ft-Lb @ 3230 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Torque Assist |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, X-Ring |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Cradle, Twin-Sided Tubular Steel Swing-Arm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Kayaba 41 Mm Cartridge Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Kayaba Twin Shocks With Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 310Mm Disc, Nissin 2 Piston Floating Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 310Mm Disc, Nissin 2 Piston Floating Caliper, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255Mm Disc, Nissin 2 Piston Floating Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 255Mm Disc, Nissin 2 Piston Floating Caliper, Abs) |
Wheels Front | 2.75 X 18, Cast Aluminium Alloy, Multi-Spoke |
Wheels Rear | 4.25 X 17, Cast Aluminium Alloy, Multi-Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-R18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70-R17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.3° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 98.7 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Width: 740 Mm / 29.1 In Height: 1105 Mm / 43.5 In (Without Mirrors) |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 200 Kg / 441 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 L / 3.2 Us Gal / 2.7 Imp Gal |