Thông số TRIUMPH STREET CUP - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH STREET CUP

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH STREET CUP
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 40.5 kw / 55 hp @ 5900 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-r18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70-r17
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 l / 3.2 us gal / 2.7 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH STREET CUP


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Street Cup
Năm Sản Xuất (Year)2019
Động Cơ (Engine)270° Crank Angle Parallel Twin, Dohc, 8 Valves
Dung Tích (Capacity)900 Cc / 54.9 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)84.6 X 80 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.55:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Ống Xả (Exhaust)Brushed Stainless Steel, 2 Into 2 Exhaust System With Twin Silencers
Emissions StandardEuro 4
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)40.5 Kw / 55 Hp @ 5900 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)80 Nm / 8.16 Kgf-M / 59 Ft-Lb @ 3230 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate, Torque Assist
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, X-Ring
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Cradle, Twin-Sided Tubular Steel Swing-Arm
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Kayaba 41 Mm Cartridge Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Kayaba Twin Shocks With Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 310Mm Disc, Nissin 2 Piston Floating Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 310Mm Disc, Nissin 2 Piston Floating Caliper, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255Mm Disc, Nissin 2 Piston Floating Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 255Mm Disc, Nissin 2 Piston Floating Caliper, Abs)
Wheels Front2.75 X 18, Cast Aluminium Alloy, Multi-Spoke
Wheels Rear4.25 X 17, Cast Aluminium Alloy, Multi-Spoke
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-R18
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70-R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.3°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)98.7 Mm / 3.9 In
Kích Thước (Dimensions)Width:     740 Mm / 29.1 In Height:  1105 Mm / 43.5 In (Without Mirrors)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1435 Mm / 56.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)200 Kg / 441 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 L / 3.2 Us Gal / 2.7 Imp Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH STREET CUP


TRIUMPH STREET CUP - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET CUP - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET CUP - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET CUP - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET CUP - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET CUP - cauhinhmay.com