MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Street Scrambler Sandstorm |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Production | 775 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke,
270° Crank Angle Parallel Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 900 Cc / 54.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 84.6 X 80 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Brushed 2-Into-2 Exhaust System
With Twin Brushed Silencers |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential
Electronic Fuel Injection, Ride By Wire |
Emission | Euro 5 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 47.8 Kw / 64.1 Hp @ 7250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 80 Nm / 59 Lb-Ft @ 3250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate Torque Assist
Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | O Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel With Twin Cradles |
Swingarm | Twin-Sided Steel Fabrication |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Forks With Cartridge Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shocks With Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 310Mm Floating Disc, Brembo 4 Piston Fixed Axial Caliper (Single 310Mm Floating Disc,
Brembo 4 Piston Fixed Axial Caliper) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255Mm Disc, Nissin
2-Piston Floating Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Standard |
Bánh Xe (Wheels) | Spoked Steel Rims |
Vành Trước (Front Rim) | 2.5 X 19 |
Vành Sau (Rear Rim) | 4.25 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 Metzeler Tourance |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 R17 Metzeler Tourance |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.6° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 109 Mm |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2125 Mm / 83.6 In
Width: 835 Mm / 32.8 In
Height: 1180 Mm / 46.4 In (Without Mirrors) |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1445 Mm / 56.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 223 Kg / 491.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.2 Us Gal |
Instruments | Analogue Speedometer With Lcd
Multi-Functional Display |