MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Street Triple 765R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, In-Line 3-Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 765 Cc / 46.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 53.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.65:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai. Electronic Throttle Control |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel 3 Into 1 Exhaust System Low Single Sided Stainless Steel Silencer |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital - Inductive Type |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 116 Hp / 87 Kw @ 12,000Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 56.8 Lb-Ft / 77 Nm @ 9,400 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Slip And Assist Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Close Ratio |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | O Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Front Aluminium Beam Twin Spar. Rear 2 Piece High Pressure Die Cast |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 41 Mm Upside Down Separate Function Big Piston Forks (Sf-Bpf). Adjustable Compression Damping, Rebound Damping And Preload. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 115 Mm / 4.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Piggyback Reservoir Monoshock. Adjustable Spring Preload (Lock-Rings), Compression Damping And Rebound Damping. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 131 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Floating Discs, Brembo M4.32 4-Piston Radial Monobloc Callipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Fixed Disc, Brembo Single Piston Sliding Calliper |
Front Wheels | 3.5 X 17 Cast |
Rear Wheels | 5.5 X 17 Cast |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 Pirelli Diablo Rosso Corsa |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 Pirelli Diablo Rosso Corsa |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.9º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2065 Mm / 81.2 In Height 1085 Mm / 42.7 In (Without Mirrors) |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825 Mm / 32.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 165.5 Kg / 365 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.4 Litres / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal |