MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Street Triple R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, In-Line 3-Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 765 Cc / 46.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 53.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai. Electronic Throttle Control |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel 3 Into 1 Exhaust System Low Single Sided Stainless Steel Silencer |
Emission | Euro 5 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital - Inductive Type |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 116 Hp / 118 Ps / 87 Kw @ 12,000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 56.8 Lb-Ft / 77 Nm @ 9,400 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Slip-Assisted |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed With Triumph Shift Assist |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | X Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Front Aluminium Beam Twin Spar. Rear 2 Piece High Pressure Die Cast |
Swingarm | Twin-Sided, Cast Aluminium Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 41 Mm Upside Down Separate Function Big Piston Forks (Sf-Bpf), Adjustable Compression Damping, Rebound Damping And Preload Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 115 Mm / 4.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Piggyback Reservoir Monoshock, Adjustable Compression And Rebound Damping And Preload Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 131 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Floating Discs, Brembo M4.32 4-Piston Radial Monobloc Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 310 Mm Floating Discs, Brembo M4.32 4-Piston Radial Monobloc Calipers, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, Brembo Single Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 220 Mm Disc, Brembo Single Piston Caliper, Abs) |
Front Wheels | Cast Aluminium Alloy 5-Spoke 17 X 3.5 In |
Rear Wheels | Cast Aluminium Alloy 5-Spoke 17 X 5.5 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.5° (24.5° Lrh) |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 98.3 Mm (102.7 Mm Lrh) / |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2055 Mm / 80.9 In Width 775 Mm / 30.5 In - With Handlebars Height 1065 Mm (1045 Mm Lrh) / 41.9 In (41.1 In Lrh) - Without Mirrors |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1405 Mm / 55.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825 Mm (780 Mm Lrh) / 32.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 168 Kg / 370.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.4 Litres / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal |