Thông số TRIUMPH STREET TRIPLE R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH STREET TRIPLE R

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH STREET TRIPLE R
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 116 hp / 118 ps / 87 kw @ 12,000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed with triumph shift assist
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.4 litres / 4.6 us gal / 3.8 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH STREET TRIPLE R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Street Triple R
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke,  In-Line 3-Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)765 Cc / 46.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)78 X 53.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai. Electronic Throttle Control
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel 3 Into 1 Exhaust System Low Single Sided Stainless Steel Silencer
EmissionEuro 5
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital - Inductive Type
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)116 Hp / 118 Ps / 87 Kw @ 12,000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)56.8 Lb-Ft / 77 Nm @ 9,400 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate, Slip-Assisted
Hộp Số (Transmission)6-Speed With Triumph Shift Assist
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)X Ring Chain
Khung Xe (Frame)Front – Aluminium Beam Twin Spar. Rear – 2 Piece High Pressure Die Cast
SwingarmTwin-Sided, Cast Aluminium Alloy
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 41 Mm Upside Down Separate Function Big Piston Forks (Sf-Bpf), Adjustable Compression Damping, Rebound Damping And Preload Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)115 Mm /  4.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Piggyback Reservoir Monoshock, Adjustable Compression And Rebound Damping And Preload Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)131 Mm /  5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 310 Mm Floating Discs, Brembo M4.32 4-Piston Radial Monobloc Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 310 Mm Floating Discs, Brembo M4.32 4-Piston Radial Monobloc Calipers, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc, Brembo Single Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 220 Mm Disc, Brembo Single Piston Caliper, Abs)
Front WheelsCast Aluminium Alloy 5-Spoke 17 X 3.5 In
Rear WheelsCast Aluminium Alloy 5-Spoke 17 X 5.5 In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23.5° (24.5° Lrh)
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)98.3 Mm (102.7 Mm Lrh) /
Kích Thước (Dimensions)Length   2055 Mm / 80.9 In Width    775 Mm / 30.5 In - With Handlebars Height 1065 Mm (1045 Mm Lrh) / 41.9 In (41.1 In Lrh) - Without Mirrors
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1405 Mm / 55.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)825 Mm (780 Mm Lrh) / 32.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)168 Kg / 370.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.4 Litres / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH STREET TRIPLE R


TRIUMPH STREET TRIPLE R - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE R - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE R - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE R - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE R - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE R - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE R - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE R - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE R - cauhinhmay.com