Thông số TRIUMPH STREET TRIPLE RS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH STREET TRIPLE RS

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH STREET TRIPLE RS
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 121.3 hp / 123 ps / 90 kw @ 11,750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17 pirelli diablo supercorsa sp v3
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17 pirelli diablo supercorsa sp v3
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed with triumph shift assist
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.4 litres / 4.6 us gal / 3.8 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH STREET TRIPLE RS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Street Triple Rs
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke,  In-Line 3-Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)765 Cc / 46.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)78 X 53.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.54:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai. Electronic Throttle Control
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel 3 Into 1 Exhaust System Low Single Sided Stainless Steel Silencer
EmissionEuro 5
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital - Inductive Type
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)121.3 Hp / 123 Ps / 90 Kw @ 11,750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)79 Nm / 58.3 Lb-Ft  @ 9,350 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate, Slip-Assisted
Hộp Số (Transmission)6 Speed With Triumph Shift Assist
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)X Ring Chain
Khung Xe (Frame)Front - Aluminum Beam Twin Spar Rear - 2 Piece High Pressure Die Cast
SwingarmTwin-Sided, Cast Aluminum Alloy
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 41 Mm Upside Down Big Piston Forks (Bpf), Adjustable Compression Damping, Rebound Damping And Preload Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)115 Mm / 4.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Öhlins Stx40 Fully-Adjustable Piggyback Reservoir Rsu
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)131 Mm / 5.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 310Mm Floating Discs, Brembo M50 4-Piston Monobloc Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc, Brembo Single-Piston Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Adjustable Abs
Bánh Xe (Wheels)5-Spoke Cast Aluminum Alloy
Front Wheels3.5 X 17
Rear Wheels5.5 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17 Pirelli Diablo Supercorsa Sp V3
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17 Pirelli Diablo Supercorsa Sp V3
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23.9º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.9 In
Kích Thước (Dimensions)Width      775 Mm / 30.5 In - With Handlebars Height  1085 Mm / 42.7 In  - Without Mirrors
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1405 Mm / 55.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)825 Mm / 32.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)166 Kg / 366 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.4 Litres / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH STREET TRIPLE RS


TRIUMPH STREET TRIPLE RS - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE RS - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE RS - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE RS - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE RS - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE RS - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE RS - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE RS - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE RS - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE RS - cauhinhmay.com