Thông số TRIUMPH STREET TRIPLE RX - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH STREET TRIPLE RX

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH STREET TRIPLE RX
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 79 kw / 106 hp @ 11850 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2016
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr 17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed, close ratio
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.4 litres / 4.6 us gal / 3.8 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH STREET TRIPLE RX


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Street Triple Rx
Năm Sản Xuất (Year)2016
Động Cơ (Engine)Four Stroke,  In-Line 3-Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)675 Cc / 41.2 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)74 X 52.3 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid-Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.4 Litres / 3.6 Us Qt / 3.0 Imp Qt
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel 3 Into 1 System Low Single Sided Stainless Steel Silencer
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital - Inductive Type
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)79 Kw / 106 Hp @ 11850 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)68 Nm / 6.9 Kgf-M / 50 Ft/Lb @ 9750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed, Close Ratio
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Aluminium Beam Twin Spar. Rear - 2 Piece High Pressure Die Cast Swingarm Braced, Twin-Sided, Cast Aluminium Alloy
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Kayaba 41Mm Upside Down Forks With Adjustable Preload, Rebound And Compression Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)115 Mm / 4.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Kayaba Monoshock With Piggy Back Reservoir Adjustable For Rebound And Compression Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)135 Mm / 5.3 In
Front WheelsCast Aluminium Alloy 5-Spoke 17 X 3.5In
Rear WheelsCast Aluminium Alloy 5-Spoke 17 X 5.5In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 310 Mm Floating Discs, Nissen 4 Piston Radial Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 310 Mm Floating Discs, Nissen 4 Piston Radial Calipers, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc, Brembo 1 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 220 Mm Disc, Brembo 1 Piston Caliper, Abs)
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr 17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr 17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23.4º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)95 Mm / 3.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2055 Mm / 80.9 In Width     740 Mm / 29.1 In (Handlebars) Height  1110 Mm / 43.7 In (Without Mirrors)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)168 Kg / 370 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)183 Kg / 403 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.4 Litres / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH STREET TRIPLE RX


TRIUMPH STREET TRIPLE RX - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE RX - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE RX - cauhinhmay.com