MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Street Triple Rx |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, In-Line 3-Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 675 Cc / 41.2 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 X 52.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.4 Litres / 3.6 Us Qt / 3.0 Imp Qt |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel 3 Into 1 System Low Single Sided Stainless Steel Silencer |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital - Inductive Type |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 79 Kw / 106 Hp @ 11850 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 68 Nm / 6.9 Kgf-M / 50 Ft/Lb @ 9750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Close Ratio |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Beam Twin Spar. Rear - 2 Piece High Pressure Die Cast Swingarm Braced, Twin-Sided, Cast Aluminium Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Kayaba 41Mm Upside Down Forks With Adjustable Preload, Rebound And Compression Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 115 Mm / 4.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Kayaba Monoshock With Piggy Back Reservoir Adjustable For Rebound And Compression Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 135 Mm / 5.3 In |
Front Wheels | Cast Aluminium Alloy 5-Spoke 17 X 3.5In |
Rear Wheels | Cast Aluminium Alloy 5-Spoke 17 X 5.5In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Floating Discs, Nissen 4 Piston Radial Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 310 Mm Floating Discs, Nissen 4 Piston Radial Calipers, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, Brembo 1 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 220 Mm Disc, Brembo 1 Piston Caliper, Abs) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr 17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.4º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 95 Mm / 3.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2055 Mm / 80.9 In Width 740 Mm / 29.1 In (Handlebars) Height 1110 Mm / 43.7 In (Without Mirrors) |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 168 Kg / 370 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 183 Kg / 403 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.4 Litres / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal |