Thông số TRIUMPH STREET TRIPLE S / A2 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH STREET TRIPLE S / A2

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH STREET TRIPLE S / A2
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 35kw / 46.9 hp / 47.6 ps @ 9,000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17 pirelli diablo rosso iii
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17 pirelli diablo rosso iii
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.4 litres / 4.6 us gal / 3.8 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH STREET TRIPLE S / A2


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Street Triple S / A2
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke,  In-Line 3-Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)660 Cc / 40.27 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76.0 X 48.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.1:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai, Electronic Throttle Control
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel 3 Into 1 Exhaust System Low Single Sided Stainless Steel Silencer
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital - Inductive Type
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)35Kw / 46.9 Hp / 47.6 Ps @ 9,000 Rpm
Max Power Derestricted70Kw / 93.8 Hp / 95.2 Ps @ 11,250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)60 Nm / 44.2 Lb-Ft @ 5,250 Rpm
Max Torque Derestricted66 Nm / 48.6 Lb-Ft @ 9,250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)X Ring Chain
Khung Xe (Frame)Front - Aluminium Beam Twin Spar Rear - 2 Piece High Pressure Die Cast
SwingarmTwin-Sided, Cast Aluminium Alloy
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 41Mm Upside Down Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)110 Mm / 4.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Piggyback Reservoir Monoshock, Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)124 Mm / 4.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 310Mm Floating Discs, Nissin 2-Piston Sliding Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc, Brembo Single Piston Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Switchable Abs
Front WheelsCast Aluminium Alloy 5-Spoke 17 X 3.5 In
Rear WheelsCast Aluminium Alloy 5-Spoke 17 X 5.5 In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17 Pirelli Diablo Rosso Iii
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17 Pirelli Diablo Rosso Iii
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.8º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)103.4 Mm /  4.0 In
Kích Thước (Dimensions)Width      765Mm / 30.1 In - With Handlebars Height 1060 Mm / 41.7 In - Without Mirrors
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm /  31.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)168 Kg /  370.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.4 Litres / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH STREET TRIPLE S / A2


TRIUMPH STREET TRIPLE S / A2 - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE S / A2 - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE S / A2 - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE S / A2 - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE S / A2 - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE S / A2 - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE S / A2 - cauhinhmay.com