MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Street Triple S / A2 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, In-Line 3-Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 660 Cc / 40.27 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76.0 X 48.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.1:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai, Electronic Throttle Control |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel 3 Into 1 Exhaust System Low Single Sided Stainless Steel Silencer |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital - Inductive Type |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35Kw / 46.9 Hp / 47.6 Ps @ 9,000 Rpm |
Max Power Derestricted | 70Kw / 93.8 Hp / 95.2 Ps @ 11,250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 60 Nm / 44.2 Lb-Ft @ 5,250 Rpm |
Max Torque Derestricted | 66 Nm / 48.6 Lb-Ft @ 9,250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | X Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Front - Aluminium Beam Twin Spar Rear - 2 Piece High Pressure Die Cast |
Swingarm | Twin-Sided, Cast Aluminium Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 41Mm Upside Down Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Piggyback Reservoir Monoshock, Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 124 Mm / 4.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310Mm Floating Discs, Nissin 2-Piston Sliding Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc, Brembo Single Piston Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Switchable Abs |
Front Wheels | Cast Aluminium Alloy 5-Spoke 17 X 3.5 In |
Rear Wheels | Cast Aluminium Alloy 5-Spoke 17 X 5.5 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 Pirelli Diablo Rosso Iii |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 Pirelli Diablo Rosso Iii |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.8º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 103.4 Mm / 4.0 In |
Kích Thước (Dimensions) | Width 765Mm / 30.1 In - With Handlebars Height 1060 Mm / 41.7 In - Without Mirrors |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 168 Kg / 370.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.4 Litres / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal |