Thông số TRIUMPH STREET TWIN - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH STREET TWIN

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH STREET TWIN
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 47.8 kw / 64.1 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 r17
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.2 us gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH STREET TWIN


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Street Twin
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 270° Crank Angle Parallel Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)900 Cc / 54.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)84.6 X 80 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Ống Xả (Exhaust)Brushed 2-Into-2 Exhaust System With Twin Silencers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection, Ride By Wire
EmissionEuro5
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)47.8 Kw / 64.1 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)80 Nm / 59 Lb-Ft @ 3800 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate Assist Clutch
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)O Ring Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Cradle
SwingarmTwin-Sided Fabrication
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Kayaba Fork, Non-Adjustable With Cartridge Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Rsus, With Pre-Load Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 310Mm Floating Disc, Brembo 4 Piston Fixed Axial Caliper (Single 310Mm Floating Disc, Brembo 4 Piston Fixed Axial Caliper)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255Mm Disc, Nissin 2 Piston Floating Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Standard
Wheels FrontCast Aluminium Alloy Multi-Spoke, 2.75 X 18 In (Cast Aluminium Alloy Multi-Spoke, 2.75 X 18 In)
Wheels RearCast Aluminium Alloy Multi-Spoke, 4.25 X 17 In (Cast Aluminium Alloy Multi-Spoke, 4.25 X 17 In)
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-18
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25.1°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)102.4 Mm / 4.03 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2095 Mm / 82.5 In Width     780 Mm / 30.7 In Height  1110 Mm / 43.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1415 Mm / 55.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)765 Mm / 30.1 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)216 Kg / 476 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.2 Us Gal
InstrumentsAnalogue Speedometer With Lcd Multi-Functional Display

Hình Ảnh - TRIUMPH STREET TWIN


TRIUMPH STREET TWIN - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TWIN - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TWIN - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TWIN - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TWIN - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TWIN - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TWIN - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TWIN - cauhinhmay.com